Có 2 kết quả:

佳評如潮 jiā píng rú cháo ㄐㄧㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄔㄠˊ佳评如潮 jiā píng rú cháo ㄐㄧㄚ ㄆㄧㄥˊ ㄖㄨˊ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a hit
(2) tremendous popularity

Từ điển Trung-Anh

(1) a hit
(2) tremendous popularity